Cùng một nguyên liệu gốc, nhưng khi đi qua “dạ dày sinh học” của trùn và hệ vi sinh cộng sinh, cả dạng dinh dưỡng lẫn cấu trúc hữu cơ đều được tái định hình sâu sắc.
Ở phân bò ủ hoai thông thường, khối hữu cơ chủ yếu được phân hủy bởi vi sinh giai đoạn nóng; dinh dưỡng được khoáng hóa một phần rồi dừng ở mức “ổn”. Còn với phân trùn quế, vật liệu sau khi đi qua ruột trùn được nghiền cơ học thành hạt rất nhỏ, trộn cùng chất nhầy, enzyme và một quần thể vi sinh có lợi đa dạng; vì thế, trùn quế có dinh dưỡng dễ sử dụng hơn cho cây, nhả chậm – đều hơn và hệ keo mùn ổn định hơn. Dưới đây, PHÂN BÓN DAC sẽ chỉ rõ hơn để bạn tham khảo nhé!
1/ Dạng N-P-K của trùn quế và phân bò hoai:
Khác biệt đầu tiên nằm ở dạng N–P–K. Trong phân trùn quế, nitơ chuyển nhiều vào dạng hữu cơ dễ khoáng hóa, đồng thời tỷ lệ nitrat thường cao hơn so với amoni, giúp cây hấp thu êm, hạn chế nguy cơ “xót rễ” như khi gặp nguồn amoni đậm đặc.
Lân được hoạt hóa tốt hơn nhờ enzyme phosphatase và vi khuẩn hòa tan lân, nên với cùng một lượng lân tổng, phần lân hữu hiệu cho cây thường cao hơn. Kali vẫn ở dạng dễ tiêu, nhưng được giữ bởi keo mùn bao quanh hạt phân, giảm rửa trôi.
Tóm lại: với phân trùn quế, dinh dưỡng ở trạng thái “dễ ăn mà không gây sốc”, và phát huy đều theo thời gian.
2/ Chất điều hòa sinh trưởng tự nhiên:
Khác biệt thứ hai là hiệu ứng “kích hoạt sinh học” tự nhiên. Hệ vi sinh trong đường ruột trùn tiết enzyme và các hợp chất có hoạt tính sinh trưởng ở mức vết (auxin, gibberellin, cytokinin). Khi ra môi trường đất, một phần tồn lưu trong phân trùn, kích thích rễ tơ phân nhánh, lông hút dày, chồi non khỏe. Hiệu ứng này thấy rõ khi dùng liều vừa phải làm lót hoặc trộn giá thể ươm, giúp cây con bén rễ nhanh và đồng đều hơn so với chỉ dùng phân bò ủ hoai.
3/ Chất lượng đầu ra của mùn:
Khác biệt thứ ba là chất lượng mùn và cấu trúc đất. Trong phân trùn quế, hữu cơ được mùn hóa sâu, tạo vi hạt mùn ổn định, giúp kết viên đất, tăng sức giữ nước và khả năng trao đổi cation (Cơ chế gần giống humic). Khi trộn vào đất, nền đất trở nên tơi – thoáng – ít bết, rễ xuyên sâu – lan rộng. Với giá thể chậu, chỉ cần 10–30% phân trùn quế phối cùng xơ dừa, tro trấu đã tạo được một nền ẩm mà vẫn thoáng, rất “dễ tính” với đa số cây.
4/ Mức độ an toàn với cây trồng cao:
Một khác biệt thực dụng nữa là độ “êm” với rễ. Phân bò mới hoặc ủ chưa tới có thể còn amoni và axit hữu cơ gây xót; trong khi đó, phân trùn quế nhờ đã “lọc” qua trùn nên mùi nhẹ, pH gần trung tính đến hơi kiềm nhẹ – phù hợp với phần lớn cây trồng. Bởi vậy, dùng sát vùng rễ cây con với phân trùn quế thường an toàn hơn, còn phân bò ủ hoai thường cần để cách gốc hoặc trộn loãng trước khi bón để tránh kích thích quá mạnh ở giai đoạn đầu.
5/ Ưu – nhược điểm từng loại
5.1. Phân trùn quế
5.1.1. Ưu điểm
- Dinh dưỡng “êm rễ – nhả chậm – nhả đều”, cây hấp thu ổn định, hạn chế sốc đạm.
- Giàu vi sinh có lợi và enzyme; có hiệu ứng kích thích rễ tơ, lông hút, chồi non.
- Hạt mùn mịn, ổn định: đất tơi – thoáng – giữ nước và giữ dinh dưỡng tốt; tăng hiệu suất sử dụng NPK kèm theo.
- Mùi nhẹ, ít amoni tự do; an toàn khi dùng gần vùng rễ cây con, cây mẫn cảm; ít hạt cỏ.
5.1.2 Nhược điểm
- Chi phí cao hơn theo khối lượng; khó dùng làm “hữu cơ nền” diện rộng nếu ngân sách hạn chế.
- Một số sản phẩm chất lượng không đồng đều nếu nguồn đầu vào/ quy trình nuôi – sấy chưa chuẩn.
- Dù tốt, vẫn không thay thế hoàn toàn NPK và trung – vi lượng trong giai đoạn yêu cầu cao.
5.2. Phân bò ủ hoai (compost từ phân bò)
5.2.1. Ưu điểm
- Kinh tế cho bón lót khối lượng lớn; nhanh chóng “bồi” hữu cơ nền và cải thiện cấu trúc tầng canh tác.
- Giảm mầm bệnh và hạt cỏ nếu ủ đạt chuẩn; phù hợp cải tạo đất nghèo hữu cơ, đất cát, đất dễ xói mòn.
- pH thường trung tính – hơi kiềm: có lợi khi cải thiện đất chua nhẹ (giảm độc Al³⁺, môi trường rễ thoải mái hơn).
5.2.2. Nhược điểm
- Tính “kích hoạt sinh học” kém đồng đều hơn phân trùn quế; hiệu quả phụ thuộc mạnh vào kỹ thuật ủ, phối trộn, thời gian ủ.
- Hạt mùn thô hơn; dinh dưỡng phóng thích ít “mượt”, phụ thuộc độ trộn – vùi và độ đồng đều khi rải.
6/ Khuyến nghị ứng dụng phù hợp
6.1. Ươm giống, cây con, rau mẫn cảm, hoa – kiểng chậu, hệ rễ “khó tính”
Ưu tiên phân trùn quế. Trộn 10–30% vào giá thể xơ dừa/ tro trấu/ đất sạch hoặc rải mỏng vùng rễ. Mục tiêu: bén rễ nhanh, thân – lá đồng đều, giảm rủi ro xót rễ; sau đó bổ sung NPK cân đối theo giai đoạn.
6.2. Bón lót diện rộng để cải tạo nền đất (lúa – ngô – khoai, liếp rau lớn, vườn cây lâu năm)
Ưu tiên phân bò ủ hoai vì kinh tế theo tấn và dễ tổ chức bón.
6.3. Đất cát, đất nghèo hữu cơ, hay thất thoát phân
Tăng vai trò phân trùn quế trong năm đầu để dựng hệ mùn – keo giữ dinh dưỡng; các vụ sau duy trì bằng phân bò ủ hoai đã chuẩn hóa, rải đều và vùi nông trước mưa.
6.4. Đất chua
Trên đất chua: cả hai đều có ích; phân bò ủ hoai cho hiệu ứng “đỡ chua”, phân trùn quế tăng hiệu suất NPK và sức sống rễ.
6.5. Phối hợp với phân khoáng (điều then chốt để ra năng suất)
Dù chọn loại nào, vẫn phối hợp NPK và trung – vi lượng theo nhu cầu cây và giai đoạn (ra rễ, nuôi lộc, làm hoa – đậu trái, nuôi trái). Phân trùn quế giúp dùng NPK “đỡ phí” hơn; phân bò ủ hoai giúp nâng hữu cơ nền để NPK phát huy ổn định.


